--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây thép gai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây thép gai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây thép gai
+
Barbed wire
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
dây thép gai
:
Barbed wire
+
kín đáo
:
Secretive, secretTính kín đáoTo be secretive in characterĐể cái gì vào một nơi kín đáoTo place something in secret place
+
bọ cạp
:
như bò cạp
+
maxilla
:
hàm trên
+
ban đêm
:
By night; in the night timesuốt đêmover night